Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề chiều chuộng tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Chiều chuộng là gì, Pamper là gì, Coddle, Coddle là gì, Pampered, Buổi chiều, Chiều theo ý
Gia đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của anh. Family are not just people who coddle you, who grant you your every whim. OpenSubtitles2018.v3
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Bản dịch được chiều chuộng sinh hư từ khác hư hỏng Ví dụ về đơn ngữ It coddles armies of lobbyists, contractors, consultants, retirees, hangers-on and malingerers. Does it still seem like a pretty insane waste of money, not to mention an embarrassing form of coddling? Also, promoting an "acceptance of diverse body shapes and sizes" is just coddling our defeatist attitude to maintaining our own health. When parents and educators have voiced concerns, they've been accused of coddling. Lying in state, coddled in flowers, swathed in white, face turned away from the hushed reverence surrounding her. không được nhiều người ưa chuộng tính từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ʨiə̤w˨˩ ʨuəŋ˨˩ʨiəw˧˧ ʨuəŋ˨˨ʨiəw˨˩ ʨuəŋ˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʨiəw˧˧ ʨuəŋ˨˨ Động từ[sửa] chiều chuộng Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng nhau. Tham khảo[sửa] "chiều chuộng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt
Từ điển Việt-Anh quá chiều chuộng Bản dịch của "quá chiều chuộng" trong Anh là gì? vi quá chiều chuộng = en volume_up overindulge chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI quá chiều chuộng {động} EN volume_up overindulge Bản dịch VI quá chiều chuộng {động từ} quá chiều chuộng từ khác quá nuông chiều volume_up overindulge {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "quá chiều chuộng" trong tiếng Anh chiều danh từEnglishcurrentdimensionafternoonquá tính từEnglishoverexcessivequá trạng từEnglishtoo Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese quyển nhận kýquyển sáchquyển sắcquyển vởquàquà tặngquàu quạuquáquá bắt bẻquá cao quá chiều chuộng quá chừngquá cảnhquá cỡquá hỗn xượcquá khíchquá khó đối với aiquá khắt khequá khắt khe trong việc phê bìnhquá khứquá kỹ càng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Tìm chiều chuộng- đg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng Làm theo ý muốn, sở thích của người khác. Vợ chồng biết chiều chuộng thêm chiều, chiều chuộng, nuông, cưng Tra câu Đọc báo tiếng Anh chiều chuộngchiều chuộng verbTo coddle; to pamperLĩnh vực xây dựng coddle
Ví dụ về cách dùng Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức... The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of… Tiếc rằng tôi không thể gặp ông/bà vào 2h chiều mai. Liệu chúng ta có thể gặp muộn hơn được không, tầm 4h chẳng hạn? I can't make it tomorrow at 2pm. Can we make it a bit later, say 4pm? Ví dụ về đơn ngữ Film like any other is a very indulgent art. The authoritative parent is responsive to the child's needs but not indulgent. Indulgent parenting, also called permissive, non-directive or lenient, is characterized as having few behavioral expectations for the child. With authoritarian and permissive indulgent parenting on opposite sides of the spectrum, most conventional and modern models of parenting fall somewhere in between. It was also a critical failure; the studio time and cost being seen as excessive and indulgent. The two of them climb back to the tower, wave goodbye to their friend, and fly off into the sunset. However, the daily puja usually starts after sunset. The same technique can be used, "mutatis mutandis", to estimate the time of sunset. He often painted sunsets, in which he aimed to achieve impressive effects of light and colour by simple means. Influenced by lectures there, at the of ten, he took a vow to take meals before sunset throughout his life. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
chiều chuộng tiếng anh là gì