Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề cái vali tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Suitcase, Vali kéo Tiếng Anh là gì, Hành lý tiếng Anh là gì, Suitcase là gì, Briefcase, Vali tiếng
Xem NhanhThe otherThe othersAnotherOtherOthers Bài học hôm nay, jes.edu.vn sẽ giúp bạn Phân biệt “the other”, “the others”, “another” và “others” trong tiếng Anh – một trong những điều khó khăn của những bạn học tiếng Anh Xem thêm: Phân biệt “injure”, “harm” và “damage” trong tiếng Anh Phân biệt “say”, “tell
Kiểm tra các bản dịch 'va-li' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch va-li trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Và cả cái va li chứa cần sa của tao. And a briefcase filled with my cocaine. OpenSubtitles2018. v3 Tên anh có trên va li. Your initials on your bag. OpenSubtitles2018. v3 Ana, bỏ cái va–li xuống! Ana, drop the case! OpenSubtitles2018. v3 Ném cái va li vào trong xe. Throw the case in the car. OpenSubtitles2018. v3
va-li. [va li] |. (từ gốc tiếng Pháp là Valise) suitcase; valise. Dồn hết quần áo của chúng ta vào va-li này được không ? Will this suitcase hold all our clothes? Đi đâu ông ta cũng rê cái va-li cũ đó theo. He always carries/drags that old suitcase around with him.
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Why do you need two suitcases if you are going for a 3-day vacation?I came to America just 10 short years ago with 2 I came to America over twenty years ago I arrived with two suitcases holding all of my này, tôi ở đây với hai đấng sinh thành- sắp xếp đồ đạc trong một căn phòng còn nhỏ hơn cả cái vali của tôi- và là lính mới sẽ học năm cuối ở trường Mỹ tại now I'm here with my parents- unpacking my belongings in a room smal er than my suitcase- the newest senior at the School of America in ta giúp Florentini điều tra thêm về cái chết của Miko và bảo vệ Yumi khỏi Yakuza bằng cách cung cấp cho anh ta hai vali vũ khí bằng kim helps Florentini with further investigations into Miko's death and in guarding Yumi from the Yakuza by supplying him with two metal suitcases of sẽ mang theo một cái vali, một quyển sách, và hai câu would carry a suitcase, a book, and two rồi chúng thấy chiếc vali có haicái tai màu nâu vểnh lên và một cái đuôi nâu dài đang ve they saw that the suitcase had two brown pricked ears and a long waving brown năm trước khi qua đời, Ba có tặng cho tôi một cái vali xách tay nhỏ, bên trong đựng những tác phẩm, bản thảo viết tay và bút ký của years before his death, my father gave me a small suitcase filled with his writings, manuscripts and cũng là mong muốn của tiền vệ BastianSchweinsteiger" Tôi không biết Loew có bao nhiêu cái áo màu xanh kiểu đó, nhưng hy vọng là trong vali của ông ấy còn một, hai cái nữa".Bastian Schweinsteiger said“I don't know howmany sweaters he has that are blue- but I hope he has one or two left in his suitcase!”.Điều này được củng cố bởi thực tế là hai lượng lớn những thứ dường như là heroin đã được tìm thấy tại hiện trường- một trên sân golf Lockerbie và cái khác trong một chiếc vali được phát hiện bởi một người nông dân ở vài vài dặm về phía is supported by the fact that two large quantities of what appeared to be heroin were found- one on a Lockerbie golf course and the other in a suitcase discovered by a farmer a couple of miles to the east.
Từ điển Việt-Anh cái vali Bản dịch của "cái vali" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "suitcase" trong một câu They recover his suitcase from a hotel, but he recognizes nothing. The suitcase opens out so that both sides face forwards. And we did not climb over mountains with all our heavy suitcases and instruments. The folded instrument formed a package about the size of a large suitcase. This piece features a large glass and metal suitcase. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái vali" trong tiếng Anh cái chụp ống khói danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Dictionary Vietnamese-English cái vali What is the translation of "cái vali" in English? chevron_left chevron_right Translations Monolingual examples Vietnamese How to use "suitcase" in a sentence They recover his suitcase from a hotel, but he recognizes nothing. The suitcase opens out so that both sides face forwards. And we did not climb over mountains with all our heavy suitcases and instruments. The folded instrument formed a package about the size of a large suitcase. This piece features a large glass and metal suitcase. Similar translations Similar translations for "cái vali" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Ông ta nhìn vào tôi và Vali với cặp mắt khổng đầu tiên tuyên bố anh ta đang đóng gói một vali với một vật; Người tiếp theo lặp lại tuyên bố và thêm một to start with individual declares he or she is packing a suitcase with one particular item the following individual repeats the declaration and adds an đó, lấp đầy vali với áo sơ mi gấp và đồ cuộn tròn, trước khi đặt các hàng may mặc ở mép trên cùng”.Then, fill the suitcase with folded shirts and rolled items, before laying the draping garment edges over the top.”.Bước lên hàng vali với một niềm vui từ khóa Giữ hành, cá nhân hoá với hình ảnh yêu thích, thiết kế và nhiều hơn nữa. personalized with favorite photos, designs and sẵn vali với mọi thứ cần thiết trong trường hợp quý vị phải vội di a suitcase with everything you need in the event you have to leave in a đầu tiên tuyên bố anh ta đang đóng gói một vali với một vật;The first person declares he or she is packing a suitcase with one item;Đôi khi tôi trèo lên cầu thang một mình để đến văn phòng, mang theo một vali với hàng chục nghìn tấm vé số, và thậm chí đi nhanh hơn so với các đồng nghiệp trẻ”, ông sometimes climbed the stairs by myself to the office, carrying a suitcase with tens of thousands of lottery tickets, and even walked faster than younger colleagues," he xe spinner nặng, di chuyển dễ dàng, đa chiều trơn tru và giảm tiếng ồn, 2 khóa TSA cho va li,túi có thể được gắn vào vali với một dây đeo miễn duty spinner wheels, effortless mobility, multidirectional smooth and noise-reducing, 2 TSA locks for the suitcase,Các nhà thiết kế- một trong những thị trường hạng sang nhất trong một doanh nghiệp hạng sang- xuất phát khoảng 45% doanh thu từ hàng da, bao gồm từ một keyring £195 để mang theo hay vali với giá £ 4,500 người dịch vụ công trực designer- one of the most upmarket in an upmarket business- derives about 45% of its sales from leather goods,which range from a £195 keyring to carry-on suitcases for £4, First Gen then continues to tell hợp chất chính xác cao với vali Liên hệ với bây bay qua biên giới với vali đầy vali, ba lô và những thứ mang theo từ chuyến thang với Vali, ta sẽ dạy cả hai một bài out with Vali, I will teach them both a ràng, đây là những gì Azazel- sensei nói với this is what Azazel-sensei said to thấy một tên chạy trốn với vali kim khi đầu tôi đầy những sự kiện khó hiểu đấy, Vali nói với I had my head filled with all these confusing events, Vali says to Quốc Nhômhợp chất chính xác cao với vali Các nhà sản accurate aluminum manifold with suitcase China đang tự hỏi cô đã đi đâu với Vali, nhưng cô lại ở was wondering where you went with Vali, but for you to be cuối tôi bịlấn át bởi một nhân tài như thế này là với last time Iwas pushed back by an extreme talent like this was ta đang ám chỉ đến lần đầu tiên tôi chiến đấu với Vali referring to the time when I fought Vali for the first đa tạp, đa tạp chính xác cao nhôm,Manifold Gauge, High accurate aluminum manifold,Vali hỏi với vẻ mặt nghiêm túc nhưng Bikou trả lời“ Này, như vậy là hơi quá đáng đó!!” và cười asks that with a serious face but Bikou replies by saying“Hey, isn't that just too mean!?” and was laughing out loud.
Những thứ trong vali là tài sản… của chính phủ Hoa contents of this case are the property of the United States Lotte sắm vali nhận liền ưu đãi VNĐ tại….Go to Lotte, buy luggage and get up to VND….Aluminum Alloy Attache nếu cô ta vô tội,thì chắc nó sẽ ở trong vali của cô she is guilty, it might be in her vali đó rất quan a very important một cái bút trong a pen in the bay qua biên giới với vali đầy flies over the border with a briefcase full of ta sẽ không lấy vali don't get the case Làm thế nào để bạn đảm bảo chất lượng vali cho nam giới?Q How do you guarantee the Briefcase For Men quality?Làm sao cô biết vali của tôi sẽ an toàn ở bên dưới?How do you know my bag is safe below?Cô sẽ lấy vali của tôi và đặt nó ở đó?Are you gonna take my bag and put it there?Original thủ công túixách sa mạc túi xách handwork handbag desert handbag chỉ muốn xếp gọn ghẽ vali của tôi theo quy định!I just want to stow my bag according to regulations!Nếu vali còn nguyên vẹn, Chúng ta có thể chứa the bag is intact, we can contain anh bắtđầu chuyển quần áo của cô vào you begin placing your clothing into the lấy cái bàn tay nhỏbẩn thỉu của cô ra khỏi vali của tôi!Get your grubby little paws off of my bag!Vali đã móc vào cáp và sẵn cases are hooked up and thứ 3 lấy 1 triệu trong 5 vali party takes his million in these five briefcases bạn đặt nó vào vali, hãy kiểm tra đã chỉ nghĩ Vali là đối thủ của had only thought of Vali as my Sif, và Heimdall muôn xách hành lý trong khách sạnít nhất 1 USD/ handlers at airport, hotel $1-$2 per đã bảo bà ta lấy ống thuốc trong nói," Có. Ở trong vali của tớ.".Người phụ nữ, mặc dù yếu đuối, có thể nhấc the woman was weak, she could lift the của chị trong cargatodo this in the trunk.
cái vali tiếng anh là gì